Khí hậu Tlaxcala_(thành_phố)

Dữ liệu khí hậu của Tlaxcala (1951–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)28.431.035.034.039.234.030.031.031.036.529.230.039,2
Trung bình cao °C (°F)22.123.525.927.327.525.424.524.723.924.323.522.324,6
Trung bình ngày, °C (°F)12.513.615.817.718.618.217.317.517.316.514.513.016,0
Trung bình thấp, °C (°F)2.93.75.88.09.811.110.210.310.68.75.43.67,5
Thấp kỉ lục, °C (°F)−5−4−1.90.02.53.04.02.4−0.5−0.3−4.5−7.4−7,4
Giáng thủy mm (inch)8.7
(0.343)
7.4
(0.291)
10.4
(0.409)
31.1
(1.224)
74.8
(2.945)
158.1
(6.224)
156.4
(6.157)
162.2
(6.386)
140.0
(5.512)
68.0
(2.677)
11.1
(0.437)
6.3
(0.248)
834,5
(32,854)
độ ẩm70676667697577777974707372
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)1.41.52.56.612.217.419.019.016.89.02.51.2109,1
Số giờ nắng trung bình hàng tháng2182202512181961541671741762212262162.437
Nguồn #1: Servicio Meteorológico National (độ ẩm 1981–2000)[1][2]
Nguồn #2: Deutscher Wetterdienst (nắng, 1961–1990)[3][4]